Các biến thể (Dị thể) của 榉
櫸
欅 﨔 𣟱
Đọc nhanh: 榉 (Cử). Bộ Mộc 木 (+9 nét). Tổng 13 nét but (一丨ノ丶丶丶ノ一ノ丶一一丨). Chi tiết hơn...