• Tổng số nét:13 nét
  • Bộ:Mộc 木 (+9 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Cử
  • Nét bút:一丨ノ丶丶丶ノ一ノ丶一一丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰木⿱⿳⺍一八扌
  • Thương hiệt:DFCQ (木火金手)
  • Bảng mã:U+6989
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 榉

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𣟱

Ý nghĩa của từ 榉 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Cử). Bộ Mộc (+9 nét). Tổng 13 nét but (). Chi tiết hơn...

Cử
Âm:

Cử

Từ điển phổ thông

  • cây cử, cây sồi