• Tổng số nét:13 nét
  • Bộ:Mộc 木 (+9 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:一丨ノ丶丶丨フ丨フ一丨フ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰木闾
  • Thương hiệt:DLSR (木中尸口)
  • Bảng mã:U+6988
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 榈

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 榈 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Lư). Bộ Mộc (+9 nét). Tổng 13 nét but (). Chi tiết hơn...

Âm:

Từ điển phổ thông

  • cây lư, cây gỗ gụ