• Tổng số nét:13 nét
  • Bộ:Mộc 木 (+9 nét)
  • Pinyin: Chèn
  • Âm hán việt: Sấn Thấn
  • Nét bút:一丨ノ丶丶一丶ノ一一丨ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰木亲
  • Thương hiệt:DYTD (木卜廿木)
  • Bảng mã:U+6987
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 榇

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 榇 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Sấn, Thấn). Bộ Mộc (+9 nét). Tổng 13 nét but (). Ý nghĩa là: cái áo quan. Chi tiết hơn...

Sấn
Âm:

Sấn

Từ điển phổ thông

  • cái áo quan