• Tổng số nét:13 nét
  • Bộ:Mộc 木 (+9 nét)
  • Pinyin: Wēn , Yún
  • Âm hán việt: Uấn Ôn Ốt
  • Nét bút:一丨ノ丶丨フ一一丨フ丨丨一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰木昷
  • Thương hiệt:DABT (木日月廿)
  • Bảng mã:U+6985
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 榅

  • Cách viết khác

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 榅 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Uấn, ôn, ốt). Bộ Mộc (+9 nét). Tổng 13 nét but (). Từ ghép với : ôn bột [wenpo] (thực) Cây mộc qua. Chi tiết hơn...

Ôn

Từ điển phổ thông

  • (xem: ôn bột 榲桲,榅桲)

Từ điển Trần Văn Chánh

* 榲桲

- ôn bột [wenpo] (thực) Cây mộc qua.