- Tổng số nét:13 nét
- Bộ:Mộc 木 (+9 nét)
- Pinyin:
Pǐn
- Âm hán việt:
- Nét bút:一丨ノ丶丨フ一丨フ一丨フ一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰木品
- Thương hiệt:DRRR (木口口口)
- Bảng mã:U+6980
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Ý nghĩa của từ 榀 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 榀 Bộ Mộc 木 (+9 nét). Tổng 13 nét but (一丨ノ丶丨フ一丨フ一丨フ一). Chi tiết hơn...