• Tổng số nét:13 nét
  • Bộ:Mộc 木 (+9 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Tiếp
  • Nét bút:一丨ノ丶丨フ一一丨丨一一一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰木咠
  • Thương hiệt:DRSJ (木口尸十)
  • Bảng mã:U+696B
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 楫

  • Cách viết khác

  • Thông nghĩa

Ý nghĩa của từ 楫 theo âm hán việt

楫 là gì? (Tiếp). Bộ Mộc (+9 nét). Tổng 13 nét but (). Ý nghĩa là: Cái mái chèo., Mái chèo. Chi tiết hơn...

Tiếp

Từ điển phổ thông

  • mái chèo phía trước

Từ điển Thiều Chửu

  • Cái mái chèo.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Mái chèo

- “Chu tiếp phân phân đồng nhất lưu” (Bất tiến hành ) Thuyền chèo tới tấp cùng trong một dòng nước.

Trích: Nguyễn Du

Từ ghép với 楫