• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
  • Pinyin: Jiàn
  • Âm hán việt: Kiển Kiện
  • Nét bút:一丨ノ丶フ一一一一丨フ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰木建
  • Thương hiệt:DNKQ (木弓大手)
  • Bảng mã:U+6957
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 楗

  • Cách viết khác

    𨵭

Ý nghĩa của từ 楗 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Kiển, Kiện). Bộ Mộc (+8 nét). Tổng 12 nét but (). Chi tiết hơn...