• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
  • Pinyin: Pèng
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:一丨ノ丶丶ノ一丨丨丶ノ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰木並
  • Thương hiệt:DTTC (木廿廿金)
  • Bảng mã:U+692A
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Ý nghĩa của từ 椪 theo âm hán việt

Đọc nhanh: Bộ Mộc (+8 nét). Tổng 12 nét but (). Chi tiết hơn...