• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
  • Pinyin: Luó
  • Âm hán việt: La
  • Nét bút:一丨ノ丶丨フ丨丨一ノフ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰木罗
  • Thương hiệt:DWLN (木田中弓)
  • Bảng mã:U+6924
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 椤

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 椤 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (La). Bộ Mộc (+8 nét). Tổng 12 nét but (ノフ). Chi tiết hơn...

La
Âm:

La

Từ điển phổ thông

  • (xem: sa la 桫欏,桫椤)