• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
  • Pinyin: Qiàn
  • Âm hán việt: Thiễm Tạm
  • Nét bút:一フ丨一ノノ一丨一丨ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱斩木
  • Thương hiệt:KLD (大中木)
  • Bảng mã:U+6920
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 椠

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 椠 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Thiễm, Tạm). Bộ Mộc (+8 nét). Tổng 12 nét but (ノノ). Ý nghĩa là: 3. thư từ. Chi tiết hơn...

Tạm
Âm:

Tạm

Từ điển phổ thông

  • 1. bản gỗ để viết
  • 2. bản in (hay bản dịch) sách
  • 3. thư từ