• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
  • Pinyin: Liáng
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:一丨ノ丶丶一丨フ一丨ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰木京
  • Thương hiệt:DYRF (木卜口火)
  • Bảng mã:U+690B
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Ý nghĩa của từ 椋 theo âm hán việt

Đọc nhanh: Bộ Mộc (+8 nét). Tổng 12 nét but (). Chi tiết hơn...