- Tổng số nét:12 nét
- Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
- Pinyin:
Chóu
- Âm hán việt:
Chu
- Nét bút:一丨ノ丶ノフ一丨一丨フ一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰木周
- Thương hiệt:DBGR (木月土口)
- Bảng mã:U+6906
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Ý nghĩa của từ 椆 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 椆 (Chu). Bộ Mộc 木 (+8 nét). Tổng 12 nét but (一丨ノ丶ノフ一丨一丨フ一). Chi tiết hơn...