• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Mộc 木 (+7 nét)
  • Pinyin: Jué
  • Âm hán việt: Giác
  • Nét bút:一丨ノ丶ノフノフ一一丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰木角
  • Thương hiệt:DNBG (木弓月土)
  • Bảng mã:U+6877
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 桷

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 桷 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Giác). Bộ Mộc (+7 nét). Tổng 11 nét but (ノフノフ). Ý nghĩa là: 2. cái vồ, 3. cột to, Cái xà vuông., Cái vồ., Cột to.. Chi tiết hơn...

Giác

Từ điển phổ thông

  • 1. rui nhà, xà nhà (hình vuông)
  • 2. cái vồ
  • 3. cột to

Từ điển Thiều Chửu

  • Cái xà vuông.
  • Cái vồ.
  • Cột to.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Rui nhà hình vuông