• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Mộc 木 (+7 nét)
  • Pinyin: Bó , Pō
  • Âm hán việt: Bột
  • Nét bút:一丨ノ丶一丨丶フフ丨一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰木孛
  • Thương hiệt:DJBD (木十月木)
  • Bảng mã:U+6872
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Ý nghĩa của từ 桲 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Bột). Bộ Mộc (+7 nét). Tổng 11 nét but (フフ). Ý nghĩa là: “Ốt bột” : xem “ốt” . Chi tiết hơn...

Bột

Từ điển phổ thông

  • (xem: ôn bột 榲桲,榅桲)

Từ điển Thiều Chửu

  • Ốt bột cây ốt bột, một thứ cây có quả ăn ngon.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* “Ốt bột” : xem “ốt”