• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:一丨ノ丶丨フ丨フ一フ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱木岂
  • Thương hiệt:DUSU (木山尸山)
  • Bảng mã:U+6864
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 桤

  • Phồn thể

    榿

Ý nghĩa của từ 桤 theo âm hán việt

Đọc nhanh: Bộ Mộc (+6 nét). Tổng 10 nét but (フ). Chi tiết hơn...