- Tổng số nét:10 nét
- Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
- Pinyin:
Zhēn
, Zhēng
- Âm hán việt:
Trinh
- Nét bút:一丨ノ丶丨一丨フノ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰木贞
- Thương hiệt:DYBO (木卜月人)
- Bảng mã:U+6862
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Các biến thể (Dị thể) của 桢
Ý nghĩa của từ 桢 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 桢 (Trinh). Bộ Mộc 木 (+6 nét). Tổng 10 nét but (一丨ノ丶丨一丨フノ丶). Ý nghĩa là: 2. cội, gốc. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. cái cột góc tường
- 2. cội, gốc