- Tổng số nét:10 nét
- Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
- Pinyin:
Lǎo
- Âm hán việt:
Lão
- Nét bút:一丨ノ丶一丨一ノノフ
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰木老
- Thương hiệt:DJKP (木十大心)
- Bảng mã:U+6833
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 栳
Ý nghĩa của từ 栳 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 栳 (Lão). Bộ Mộc 木 (+6 nét). Tổng 10 nét but (一丨ノ丶一丨一ノノフ). Ý nghĩa là: cái giỏ, § Xem “khảo lão” 栲栳. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Khảo lão 栲栳 cái giỏ, một thứ đan bằng tre hay bằng cành liễu để đựng đồ.
Từ điển trích dẫn