• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:一丨ノ丶丨一フ一ノ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰木卢
  • Thương hiệt:DYS (木卜尸)
  • Bảng mã:U+680C
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 栌

  • Cách viết khác

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 栌 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Lô). Bộ Mộc (+5 nét). Tổng 9 nét but (ノ). Chi tiết hơn...

Âm:

Từ điển phổ thông

  • 1. (xem: hoàng lô 黃櫨,黄栌)
  • 2. (xem: bạc lô 欂櫨,欂栌)