Các biến thể (Dị thể) của 栀
梔
Đọc nhanh: 栀 (Chi). Bộ Mộc 木 (+5 nét). Tổng 9 nét but (一丨ノ丶ノノ一フフ). Ý nghĩa là: cây dành dành. Chi tiết hơn...