• Tổng số nét:8 nét
  • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
  • Pinyin: Chéng
  • Âm hán việt: Tranh Trành
  • Nét bút:一丨ノ丶ノ一フ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰木长
  • Thương hiệt:DPO (木心人)
  • Bảng mã:U+67A8
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 枨

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 枨 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Tranh, Trành). Bộ Mộc (+4 nét). Tổng 8 nét but (). Ý nghĩa là: cái bậc cửa. Chi tiết hơn...

Tranh
Âm:

Tranh

Từ điển phổ thông

  • cái bậc cửa