• Tổng số nét:8 nét
  • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Lịch
  • Nét bút:一丨ノ丶一ノフノ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰木历
  • Thương hiệt:DMKS (木一大尸)
  • Bảng mã:U+67A5
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 枥

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𣙽

Ý nghĩa của từ 枥 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Lịch). Bộ Mộc (+4 nét). Tổng 8 nét but (ノフノ). Ý nghĩa là: ổn định. Chi tiết hơn...

Lịch
Âm:

Lịch

Từ điển phổ thông

  • ổn định