• Tổng số nét:8 nét
  • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
  • Pinyin: Cōng , Zōng
  • Âm hán việt: Tung
  • Nét bút:一丨ノ丶ノ丶ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰木从
  • Thương hiệt:XDOO (重木人人)
  • Bảng mã:U+679E
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 枞

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 枞 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Tung). Bộ Mộc (+4 nét). Tổng 8 nét but (). Ý nghĩa là: 2. chót vót, 3. khua, đánh. Chi tiết hơn...

Tung
Âm:

Tung

Từ điển phổ thông

  • 1. cây tung, cây linh sam
  • 2. chót vót
  • 3. khua, đánh