- Tổng số nét:15 nét
- Bộ:Thủ 手 (+12 nét)
- Pinyin:
Xié
- Âm hán việt:
Hiệt
- Nét bút:一丨一一丨一丨フ一一ノ丨フノ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰⺘颉
- Thương hiệt:QGRO (手土口人)
- Bảng mã:U+64B7
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 撷
-
Cách viết khác
㩪
𨘓
𪆋
-
Phồn thể
擷
Ý nghĩa của từ 撷 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 撷 (Hiệt). Bộ Thủ 手 (+12 nét). Tổng 15 nét but (一丨一一丨一丨フ一一ノ丨フノ丶). Ý nghĩa là: hái, ngắt. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- lấy vạt áo đùm vật
- hái, ngắt