• Tổng số nét:14 nét
  • Bộ:Thủ 手 (+11 nét)
  • Pinyin: Hàn
  • Âm hán việt: Hàn Hạm
  • Nét bút:一丨一フ一丨丨一一一ノ一ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⺘敢
  • Thương hiệt:QMJK (手一十大)
  • Bảng mã:U+6496
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Ý nghĩa của từ 撖 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Hàn, Hạm). Bộ Thủ (+11 nét). Tổng 14 nét but (). Ý nghĩa là: họ Hàn, Họ “Hạm”. Chi tiết hơn...

Hàn
Hạm
Âm:

Hàn

Từ điển phổ thông

  • họ Hàn
Âm:

Hạm

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Họ “Hạm”