• Tổng số nét:25 nét
  • Bộ:Tâm 心 (+21 nét)
  • Pinyin: Gàng , Zhuàng
  • Âm hán việt: Tráng
  • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一一一丨ノフ丶一丨一丨フノ丶丶フ丶丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱赣心
  • Thương hiệt:YOP (卜人心)
  • Bảng mã:U+6206
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 戆

  • Cách viết khác

    𢥨

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 戆 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Tráng). Bộ Tâm (+21 nét). Tổng 25 nét but (ノフフノ). Ý nghĩa là: ngu đần. Chi tiết hơn...

Tráng
Âm:

Tráng

Từ điển phổ thông

  • ngu đần