• Tổng số nét:17 nét
  • Bộ:Tâm 心 (+14 nét)
  • Pinyin: Yān
  • Âm hán việt: Yêm
  • Nét bút:丶丶丨一ノ丨フ一一丨フ一一一ノ丶丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⺖厭
  • Thương hiệt:PMAK (心一日大)
  • Bảng mã:U+61E8
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 懨

  • Giản thể

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 懨 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Yêm). Bộ Tâm (+14 nét). Tổng 17 nét but (). Chi tiết hơn...

Yêm

Từ điển phổ thông

  • bơ phờ, phờ phạc, thoi thóp

Từ điển Thiều Chửu

  • Yêm yêm tim thoi thóp còn một hơi thở.

Từ điển Trần Văn Chánh

* 懨懨

- yêm yêm [yanyan] (văn) (Ốm đau) bơ phờ, phờ phạc, thoi thóp.