• Tổng số nét:17 nét
  • Bộ:Tâm 心 (+13 nét)
  • Pinyin: Mèn
  • Âm hán việt: Muộn
  • Nét bút:丶丶一一丨丨一丨フノ丶ノ丶丶フ丶丶
  • Lục thư:Hình thanh & hội ý
  • Hình thái:⿱满心
  • Thương hiệt:XEBP (重水月心)
  • Bảng mã:U+61D1
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 懑

  • Cách viết khác

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 懑 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Muộn). Bộ Tâm (+13 nét). Tổng 17 nét but (フノ). Ý nghĩa là: buồn bã. Chi tiết hơn...

Muộn
Âm:

Muộn

Từ điển phổ thông

  • buồn bã