• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Tâm 心 (+9 nét)
  • Pinyin: Kuì
  • Âm hán việt: Hội
  • Nét bút:丶丶丨丨フ一丨一丨フノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⺖贵
  • Thương hiệt:PLMO (心中一人)
  • Bảng mã:U+6126
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 愦

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𢤳

Ý nghĩa của từ 愦 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Hội). Bộ Tâm (+9 nét). Tổng 12 nét but (フノ). Chi tiết hơn...

Hội
Âm:

Hội

Từ điển phổ thông

  • rối ruột, nhầm lẫn