• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Tâm 心 (+7 nét)
  • Pinyin: Mǐn
  • Âm hán việt: Mẫn
  • Nét bút:丶丶丨丶丨フ丶一ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⺖闵
  • Thương hiệt:PLSK (心中尸大)
  • Bảng mã:U+60AF
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 悯

  • Cách viết khác

    𢡥 𢡻

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 悯 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Mẫn). Bộ Tâm (+7 nét). Tổng 10 nét but (). Ý nghĩa là: thương nhớ. Chi tiết hơn...

Mẫn
Âm:

Mẫn

Từ điển phổ thông

  • thương nhớ