• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Tâm 心 (+6 nét)
  • Pinyin: Yùn
  • Âm hán việt: Uẩn
  • Nét bút:丶丶丨丶フ一フ一丨
  • Lục thư:Hình thanh & hội ý
  • Hình thái:⿰⺖军
  • Thương hiệt:PBKQ (心月大手)
  • Bảng mã:U+607D
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 恽

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 恽 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Uẩn). Bộ Tâm (+6 nét). Tổng 9 nét but (). Ý nghĩa là: họ Uẩn. Chi tiết hơn...

Uẩn
Âm:

Uẩn

Từ điển phổ thông

  • họ Uẩn