- Tổng số nét:10 nét
- Bộ:Tâm 心 (+6 nét)
- Pinyin:
Nǜ
, Nù
- Âm hán việt:
Nục
- Nét bút:一ノ丨フ丨丨丶フ丶丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿱而心
- Thương hiệt:MBP (一月心)
- Bảng mã:U+6067
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 恧
Ý nghĩa của từ 恧 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 恧 (Nục). Bộ Tâm 心 (+6 nét). Tổng 10 nét but (一ノ丨フ丨丨丶フ丶丶). Ý nghĩa là: hổ thẹn. Từ ghép với 恧 : 恧然 Bẽn lẽn. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Hổ thẹn. Bây giờ hay dùng làm lời hình dung. Như nục nhiên 恧然 bẽn lẽn.
Từ điển Trần Văn Chánh
* (văn) Đáng thẹn, hổ thẹn, xấu hổ