• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Tâm 心 (+6 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Tây
  • Nét bút:丶丶丨一丨フノフ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⺖西
  • Thương hiệt:PMCW (心一金田)
  • Bảng mã:U+6053
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 恓

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 恓 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Tây, Tê). Bộ Tâm (+6 nét). Tổng 9 nét but (フノフ). Từ ghép với : tây tây [xixi] (văn) Buồn tẻ, vắng vẻ. Chi tiết hơn...

Tây

Từ điển phổ thông

  • buồn tẻ, vắng vẻ

Từ điển Trần Văn Chánh

* 恓恓

- tây tây [xixi] (văn) Buồn tẻ, vắng vẻ.