• Tổng số nét:8 nét
  • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Dịch
  • Nét bút:丶丶丨フ丶一一丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⺖𠬤
  • Thương hiệt:PEQ (心水手)
  • Bảng mã:U+603F
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 怿

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 怿 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Dịch). Bộ Tâm (+5 nét). Tổng 8 nét but (). Ý nghĩa là: vui lòng. Chi tiết hơn...

Dịch
Âm:

Dịch

Từ điển phổ thông

  • vui lòng