• Tổng số nét:7 nét
  • Bộ:Tâm 心 (+4 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Hủ
  • Nét bút:丶丶丨一一ノフ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⺖无
  • Thương hiệt:PMKU (心一大山)
  • Bảng mã:U+6003
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 怃

  • Cách viết khác

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 怃 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Hủ, Vũ). Bộ Tâm (+4 nét). Tổng 7 nét but (ノフ). Ý nghĩa là: thất vọng. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • thất vọng

Từ điển Trần Văn Chánh

* 憮然

- vũ nhiên [wưrán] (văn) Ngậm ngùi thương tiếc, bùi ngùi, tê tái;