- Tổng số nét:6 nét
- Bộ:Tâm 心 (+3 nét)
- Pinyin:
Shì
, Tài
- Âm hán việt:
Thái
Thệ
- Nét bút:丶丶丨一ノ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰⺖大
- Thương hiệt:PK (心大)
- Bảng mã:U+5FD5
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 忕
Ý nghĩa của từ 忕 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 忕 (Thái, Thệ). Bộ Tâm 心 (+3 nét). Tổng 6 nét but (丶丶丨一ノ丶). Chi tiết hơn...