- Tổng số nét:6 nét
- Bộ:Tâm 心 (+3 nét)
- Pinyin:
Chàn
- Âm hán việt:
Sám
Thiên
- Nét bút:丶丶丨ノ一丨
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰⺖千
- Thương hiệt:PHJ (心竹十)
- Bảng mã:U+5FCF
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Các biến thể (Dị thể) của 忏
-
Cách viết khác
懴
-
Phồn thể
懺
Ý nghĩa của từ 忏 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 忏 (Sám, Thiên). Bộ Tâm 心 (+3 nét). Tổng 6 nét but (丶丶丨ノ一丨). Ý nghĩa là: ăn năn. Chi tiết hơn...