• Tổng số nét:16 nét
  • Bộ:Nghiễm 广 (+13 nét)
  • Pinyin: Kuài
  • Âm hán việt: Quái
  • Nét bút:丶一ノノ丶一丨フ丨丶ノ一丨フ一一
  • Lục thư:Hội ý
  • Hình thái:⿸广會
  • Thương hiệt:IOMA (戈人一日)
  • Bảng mã:U+5EE5
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 廥

  • Giản thể

    𰏶

Ý nghĩa của từ 廥 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Quái). Bộ Nghiễm 广 (+13 nét). Tổng 16 nét but (ノノ). Chi tiết hơn...

Quái
Âm:

Quái

Từ điển phổ thông

  • 1. kho chứa cỏ khô
  • 2. lương thảo trong kho
  • 3. kho lương thực
  • 4. chứa, cất trữ