• Tổng số nét:17 nét
  • Bộ:Cân 巾 (+14 nét)
  • Pinyin: Chóu , Dào
  • Âm hán việt: Trù Đào
  • Nét bút:丨フ丨一丨一フ一丨一一丨フ一一丨丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰巾壽
  • Thương hiệt:LBGNI (中月土弓戈)
  • Bảng mã:U+5E6C
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 幬

  • Giản thể

  • Cách viết khác

    𢃖 𢄛 𢅂 𢅱

Ý nghĩa của từ 幬 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Trù, đào). Bộ Cân (+14 nét). Tổng 17 nét but (). Ý nghĩa là: 1. màn xe, 2. che trùm, Màn xe., Màn ngồi thiền định, Màn xe. Chi tiết hơn...

Trù
Đào

Từ điển phổ thông

  • 1. màn xe
  • 2. che trùm

Từ điển Thiều Chửu

  • Màn ngồi thuyền định.
  • Màn xe.
  • Một âm là đào. Che chùm.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Màn ngồi thiền định
* Màn xe

Từ điển Thiều Chửu

  • Màn ngồi thuyền định.
  • Màn xe.
  • Một âm là đào. Che chùm.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Màn ngồi thiền định
* Màn xe