• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Cân 巾 (+8 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Trách
  • Nét bút:丨フ丨一一丨一丨フノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰巾责
  • Thương hiệt:LBQMO (中月手一人)
  • Bảng mã:U+5E3B
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 帻

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𢅙

Ý nghĩa của từ 帻 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Trách). Bộ Cân (+8 nét). Tổng 11 nét but (フノ). Chi tiết hơn...

Trách
Âm:

Trách

Từ điển phổ thông

  • cái khăn vén tóc