• Tổng số nét:7 nét
  • Bộ:Kỷ 己 (+4 nét)
  • Pinyin: Zhī
  • Âm hán việt: Chi
  • Nét bút:ノノ一フ丨一フ
  • Lục thư:Tượng hình
  • Hình thái:⿸𠂋巴
  • Thương hiệt:HMAU (竹一日山)
  • Bảng mã:U+5DF5
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 巵

  • Cách viết khác

    𠨬 𨆋

Ý nghĩa của từ 巵 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Chi). Bộ Kỷ (+4 nét). Tổng 7 nét but (ノノフ). Ý nghĩa là: cái chén. Chi tiết hơn...

Chi

Từ điển phổ thông

  • cái chén

Từ điển Thiều Chửu

  • Tục dùng như chữ chi .