• Tổng số nét:15 nét
  • Bộ:Sơn 山 (+12 nét)
  • Pinyin: Láo
  • Âm hán việt: Lao
  • Nét bút:丨フ丨丶ノノ丶丶ノノ丶丶フフノ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰山勞
  • Thương hiệt:UFFS (山火火尸)
  • Bảng mã:U+5D97
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 嶗

  • Giản thể

Ý nghĩa của từ 嶗 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Lao). Bộ Sơn (+12 nét). Tổng 15 nét but (ノノノノフフノ). Ý nghĩa là: Tên núi thuộc tỉnh Sơn Đông. Chi tiết hơn...

Lao
Âm:

Lao

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Tên núi thuộc tỉnh Sơn Đông