• Tổng số nét:8 nét
  • Bộ:Tử 子 (+5 nét)
  • Pinyin: Bāo
  • Âm hán việt: Bào
  • Nét bút:フ丨一ノフフ一フ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰子包
  • Thương hiệt:NDPRU (弓木心口山)
  • Bảng mã:U+5B62
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Ý nghĩa của từ 孢 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Bào). Bộ Tử (+5 nét). Tổng 8 nét but (フノフフフ). Từ ghép với : bào tử [baozi] (thực) Bào tử. Chi tiết hơn...

Bào

Từ điển phổ thông

  • (xem: bào tử 孢子)

Từ điển Trần Văn Chánh

* 孢子

- bào tử [baozi] (thực) Bào tử.