Đọc nhanh: 孢 (Bào). Bộ Tử 子 (+5 nét). Tổng 8 nét but (フ丨一ノフフ一フ). Từ ghép với 孢 : bào tử [baozi] (thực) Bào tử. Chi tiết hơn...
- bào tử [baozi] (thực) Bào tử.