- Tổng số nét:17 nét
- Bộ:Nữ 女 (+14 nét)
- Pinyin:
Mā
, Mó
- Âm hán việt:
Ma
Mụ
- Nét bút:フノ一丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶ノフ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰女麽
- Thương hiệt:VIDI (女戈木戈)
- Bảng mã:U+5B37
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 嬷
-
Thông nghĩa
嫫
-
Phồn thể
嬤
-
Cách viết khác
𡣥
Ý nghĩa của từ 嬷 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 嬷 (Ma, Mụ). Bộ Nữ 女 (+14 nét). Tổng 17 nét but (フノ一丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶ノフ丶). Ý nghĩa là: 1. mẹ đẻ, 3. vú già, 1. mẹ đẻ, 3. vú già. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. mẹ đẻ
- 2. chỉ người phụ nữ đứng tuổi hoặc chị em của cha mẹ
- 3. vú già
Từ điển phổ thông
- 1. mẹ đẻ
- 2. chỉ người phụ nữ đứng tuổi hoặc chị em của cha mẹ
- 3. vú già