- Tổng số nét:16 nét
- Bộ:Thổ 土 (+13 nét)
- Pinyin:
Jī
- Âm hán việt:
Kích
- Nét bút:一丨フ一一一丨フ丨ノフフ丶一丨一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿱𣪠土
- Thương hiệt:JEG (十水土)
- Bảng mã:U+58BC
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 墼
Ý nghĩa của từ 墼 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 墼 (Kích). Bộ Thổ 土 (+13 nét). Tổng 16 nét but (一丨フ一一一丨フ丨ノフフ丶一丨一). Ý nghĩa là: gạch mộc, Gạch ngói chưa nung, Dùng bùn đất hay than vụn vo thành khối tròn. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển trích dẫn
Động từ
* Dùng bùn đất hay than vụn vo thành khối tròn