• Tổng số nét:13 nét
  • Bộ:Thổ 土 (+10 nét)
  • Pinyin: Yuán
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:一丨一一ノノ丨フ一一丨ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰土原
  • Thương hiệt:GMHF (土一竹火)
  • Bảng mã:U+586C
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Ý nghĩa của từ 塬 theo âm hán việt

Đọc nhanh: Bộ Thổ (+10 nét). Tổng 13 nét but (ノノ). Chi tiết hơn...