• Tổng số nét:13 nét
  • Bộ:Thổ 土 (+10 nét)
  • Pinyin: Shí
  • Âm hán việt: Thì
  • Nét bút:一丨一丨フ一一一丨一一丨丶
  • Hình thái:⿰土時
  • Thương hiệt:GAGI (土日土戈)
  • Bảng mã:U+5852
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 塒

  • Giản thể

Ý nghĩa của từ 塒 theo âm hán việt

塒 là gì? (Thì). Bộ Thổ (+10 nét). Tổng 13 nét but (). Ý nghĩa là: chuồng gà, Ổ cho gà. Từ ghép với : Gà đậu vào ổ (Thi Kinh). Chi tiết hơn...

Thì

Từ điển phổ thông

  • chuồng gà

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Ổ cho gà

- “Kê tê vu thì, Nhật chi tịch hĩ” , (Vương phong , Quân tử vu dịch ) Gà đậu trên ổ, Ngày đã tối rồi.

Trích: Thi Kinh

Từ điển Thiều Chửu

  • Ổ gà. Ðục tường cho gà đậu gọi là thì.

Từ điển Trần Văn Chánh

* (văn) Ổ gà

- Gà đậu vào ổ (Thi Kinh).

Từ ghép với 塒