• Tổng số nét:13 nét
  • Bộ:Thổ 土 (+10 nét)
  • Pinyin: Chéng
  • Âm hán việt: Thành Thăng
  • Nét bút:丨フ一一丶ノ一一ノ丶一丨一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿸⿰月龹土
  • Thương hiệt:BFQG (月火手土)
  • Bảng mã:U+584D
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 塍

  • Thông nghĩa

  • Cách viết khác

    𡏕 𣎒 𤳁 𤳔 𤳮 𦩱 𧑥

Ý nghĩa của từ 塍 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Thành, Thăng). Bộ Thổ (+10 nét). Tổng 13 nét but (). Ý nghĩa là: Lối đi ngăn thành thửa trong ruộng lúa. Chi tiết hơn...

Thăng

Từ điển phổ thông

  • thửa ruộng cấy lúa

Từ điển Thiều Chửu

  • Thửa ruộng cấy lúa.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Lối đi ngăn thành thửa trong ruộng lúa