• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Thổ 土 (+9 nét)
  • Pinyin: Léng , Lèng
  • Âm hán việt: Lăng
  • Nét bút:一丨一丨フ丨丨一丶一フノ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰土⿱罒方
  • Thương hiệt:GWLS (土田中尸)
  • Bảng mã:U+5844
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Ý nghĩa của từ 塄 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Lăng). Bộ Thổ (+9 nét). Tổng 12 nét but (フノ). Chi tiết hơn...

Lăng
Âm:

Lăng

Từ điển phổ thông

  • gò đất ở mé ruộng