- Tổng số nét:12 nét
- Bộ:Thổ 土 (+9 nét)
- Pinyin:
Jiǎn
- Âm hán việt:
Dảm
Kiềm
Kiểm
Thiêm
- Nét bút:一丨一一ノ一丨フ一フノ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰土咸
- Thương hiệt:GIHR (土戈竹口)
- Bảng mã:U+583F
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 堿
-
Cách viết khác
坎
鹹
-
Thông nghĩa
鹼
Ý nghĩa của từ 堿 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 堿 (Dảm, Kiềm, Kiểm, Thiêm). Bộ Thổ 土 (+9 nét). Tổng 12 nét but (一丨一一ノ一丨フ一フノ丶). Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- chất kiềm, chất dảm (trong đất, như xà phòng, dùng để giặt), bazơ
Từ điển phổ thông
- chất kiềm, chất dảm (trong đất, như xà phòng, dùng để giặt), bazơ
Từ điển phổ thông
- chất kiềm, chất dảm (trong đất, như xà phòng, dùng để giặt), bazơ