• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Thổ 土 (+7 nét)
  • Pinyin: Xuān , Xūn
  • Âm hán việt: Huân
  • Nét bút:一丨一丨フ一丨フノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰土员
  • Thương hiệt:GRBO (土口月人)
  • Bảng mã:U+57D9
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 埙

  • Cách viết khác

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 埙 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Huân). Bộ Thổ (+7 nét). Tổng 10 nét but (フノ). Chi tiết hơn...

Huân
Âm:

Huân

Từ điển phổ thông

  • cái huân (một nhạc cụ để thổi làm bằng đất nung đỏ, có nhiều lỗ)